--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ general relativity chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
circulatory system
:
hệ thống tim mạch
+
closed-loop system
:
hệ chu trình đóng.
+
desmodium motorium
:
giống desmodium gyrans
+
creeping buttercup
:
(thực vật học) cây khuy vàng
+
community property
:
Tài sản chung hay tài sản cộng đồng.